CHƯƠNG 6 ĐẤT VÀ SINH VẬT TRÊN TRÁI ĐẤT
Nội dung ôn tập:
- BÀI 22: LỚP ĐẤT TRÊN TRÁI ĐẤT
- BÀI 23: SỰ SỐNG TRÊN TRÁI ĐẤT
- BÀI 24: RỪNG NHIỆT ĐỚI
- BÀI 25: SỰ PHÂN BỐ CÁC ĐỚI THIÊN NHIÊN TRÊN TRÁI ĐẤT.
- BÀI 26: THỰC HÀNH TÌM HIỂU MÔI TRƯỜNG TỰ NHIÊN ĐỊA PHƯƠNG
Câu 1: Đất (thổ nhưỡng) được cấu tạo từ mấy thành phần chính?
Câu 2: Hãy kể tên ít nhất ba nhân tố tự nhiên chính có vai trò quan trọng trong quá trình hình thành đất.
Câu 3: Tầng đất nào thường có màu sẫm nhất, chứa nhiều chất mùn và là nơi rễ cây phát triển mạnh mẽ?
Câu 4: Nêu hai vai trò quan trọng nhất của đất đối với đời sống con người và các loài sinh vật.
Câu 5: Hoạt động nào sau đây của con người không góp phần bảo vệ và cải tạo đất?
Câu 6: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất, quyết định đến màu sắc sẫm của tầng đất mặt, đồng thời tạo nên độ phì nhiêu cho đất?
Câu 7: Để sự sống có thể tồn tại và phát triển trên Trái Đất, yếu tố nào sau đây được xem là điều kiện tiên quyết và quan trọng nhất đối với mọi sinh vật?
Câu 8: Ngoài việc bảo vệ đất khỏi xói mòn và bạc màu, con người còn có thể thực hiện những biện pháp nào để cải tạo và nâng cao độ phì nhiêu của đất? Nêu ít nhất hai biện pháp.
Câu 9: Vùng nào trên Trái Đất thường có sự đa dạng sinh học phong phú nhất, với nhiều loài sinh vật sinh sống?
Câu 10: Kể tên ít nhất ba nhóm sinh vật chính đang tồn tại trên Trái Đất.
Câu 11: Tầng khí quyển bao bọc Trái Đất có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự sống của các loài sinh vật?
Câu 12: Nêu tên hai loài sinh vật có khả năng thích nghi tốt với môi trường sống khắc nghiệt (ví dụ: sa mạc, vùng cực) và giải thích ngắn gọn một đặc điểm giúp chúng thích nghi.
Câu 13: Sự sống trên Trái Đất có thể tồn tại trong một giới hạn nhất định. Ở những độ cao rất lớn trên núi hoặc độ sâu lớn dưới đáy biển, số lượng và sự đa dạng của sinh vật thường giảm đi đáng kể. Nguyên nhân chính là do yếu tố nào sau đây?
Câu 14: Ngoài nước và đất, hãy kể tên ít nhất ba yếu tố tự nhiên khác đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên môi trường sống của các loài sinh vật trên Trái Đất.
Câu 15: Hoạt động nào sau đây của con người có tác động tiêu cực đến sự đa dạng sinh học và môi trường sống của nhiều loài sinh vật?
Câu 16: Đới khí hậu nào sau đây là môi trường sống đặc trưng, tạo điều kiện thuận lợi nhất cho sự hình thành và phát triển của các khu rừng nhiệt đới rộng lớn?
Câu 17: Phần không gian trên Trái Đất bao gồm đất, nước và không khí mà ở đó có sự sống tồn tại và phát triển được gọi là gì?
Câu 18: Đặc điểm nổi bật nào sau đây về cấu trúc của rừng nhiệt đới khiến nó có sự đa dạng sinh học rất cao, với nhiều loài sinh vật khác nhau sinh sống?
Câu 19: Nêu hai vai trò quan trọng của rừng nhiệt đới đối với môi trường và đời sống con người.
Câu 20: Đối với hầu hết các loài sinh vật trên Trái Đất, nguồn năng lượng chính để duy trì sự sống và hoạt động của các hệ sinh thái đến từ đâu?
Câu 21: Đặc điểm khí hậu nổi bật nhất của rừng nhiệt đới là gì, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hệ sinh thái này?
Câu 22: Nêu hai yếu tố khí hậu chính có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phân bố các đới thiên nhiên trên Trái Đất.
Câu 23: Vì sao thực vật trong rừng nhiệt đới thường có lá xanh quanh năm và phát triển rất tươi tốt, rậm rạp?
Câu 24: Kể tên ba đới thiên nhiên chính trên Trái Đất, được phân chia dựa trên sự thay đổi của nhiệt độ và lượng mưa theo vĩ độ.
Câu 25: Sự phân bố các đới thiên nhiên trên Trái Đất thường có quy luật như thế nào?
Câu 26: Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về nhiệt độ giữa các vùng, từ đó hình thành các đới thiên nhiên trên Trái Đất?
Câu 27: Đới ôn hòa thường có đặc điểm khí hậu và kiểu thực vật như thế nào? Nêu ít nhất hai đặc điểm.
Câu 28: Đới nóng (hay đới nhiệt đới) trên Trái Đất thường nằm trong khoảng vĩ độ nào?
Câu 29: Giải thích vì sao các vùng gần xích đạo có nhiệt độ trung bình cao hơn và nhận được lượng nhiệt lớn hơn so với các vùng cực.
Câu 30: Loài thực vật nào sau đây có khả năng thích nghi tốt với điều kiện khí hậu lạnh giá, khô hạn của đới lạnh (đới hàn đới)?
Câu 31: Khi chúng ta đi từ chân núi lên đỉnh núi cao, cảnh quan thiên nhiên thường thay đổi như thế nào?
Câu 32: Dựa vào kiến thức đã học và sự quan sát của em, hãy kể tên ít nhất hai dạng địa hình phổ biến mà em có thể thấy ở khu vực địa phương mình đang sinh sống (ví dụ: đồng bằng, đồi, núi, ven biển, thung lũng...).
Câu 33: Loài động vật nào sau đây thường được tìm thấy ở đới lạnh, có khả năng thích nghi tốt với nhiệt độ thấp và môi trường băng giá?
Câu 34: Để bảo vệ môi trường tự nhiên ở địa phương mình, em và gia đình có thể thực hiện những hành động cụ thể nào? Nêu ra ít nhất hai hành động.
Câu 35: Ngoài rừng mưa nhiệt đới ẩm, đới nóng còn có thể có những kiểu môi trường tự nhiên nào sau đây?
Câu 36: Khi thực hiện tìm hiểu môi trường tự nhiên địa phương, mục đích chính của việc thu thập thông tin về khí hậu, đất đai, sông ngòi là gì?
Câu 37: Khi tìm hiểu môi trường tự nhiên địa phương, ngoài việc quan sát địa hình và khí hậu, em cần chú ý tìm hiểu thêm về hai yếu tố tự nhiên nào khác có ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống sinh vật và con người?
Câu 38: Để thu thập thông tin về đặc điểm sông ngòi, hồ, ao ở địa phương mình (ví dụ: hướng chảy, độ sâu trung bình, các loài cá sinh sống), nguồn nào sau đây sẽ cung cấp dữ liệu đáng tin cậy và dễ tiếp cận nhất cho học sinh lớp 6?
Câu 39: Nêu hai tác động (có thể là tích cực hoặc tiêu cực) của việc xây dựng các công trình như đê điều, cầu cống trên sông ngòi địa phương đối với môi trường tự nhiên hoặc đời sống của người dân.
Câu 40: Khi muốn theo dõi sự thay đổi nhiệt độ không khí ở địa phương trong một ngày hoặc một tuần, dụng cụ nào sau đây là phù hợp và dễ sử dụng nhất cho học sinh?
Mẹo! Thiết lập và sử dụng AI của riêng bạn sẽ tăng độ ổn định khi chấm bài...
