40 câu Khoa học tự nhiên Lớp 6 – CHƯƠNG VI: TỪ TẾ BÀO TỚI CƠ THỂ

CHƯƠNG VI: TỪ TẾ BÀO TỚI CƠ THỂ

Nội dung ôn tập:

  • Bài 22: Cơ thể Sinh vật
  • Bài 23: Tổ chức cơ thể đa bào
  • Bài 24: Thực hành: Quan sát và mô tả cơ thể đơn bào và cơ thể đa bào.
Số câu: Lớp: 6
Câu 1: Đơn vị cấu tạo cơ bản của mọi cơ thể sống là gì?
Câu 2: Tập hợp các tế bào giống nhau cùng thực hiện một chức năng nhất định sẽ tạo thành cấp độ tổ chức nào trong cơ thể sinh vật?
Câu 3: Sinh vật nào dưới đây được cấu tạo từ một tế bào duy nhất?
Câu 4: Nêu tên hai ví dụ về cơ quan có trong cơ thể người hoặc thực vật.
Câu 5: Cấp độ tổ chức nào bao gồm nhiều cơ quan cùng phối hợp hoạt động để thực hiện một chức năng sống nhất định của cơ thể?
Câu 6: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là của sinh vật đa bào?
Câu 7: Trong các cấp độ tổ chức của cơ thể sinh vật, cấp độ nào là cấp độ cao nhất và hoàn chỉnh nhất, có khả năng tự điều chỉnh và thích nghi với môi trường để duy trì sự sống?
Câu 8: Khi chúng ta ăn, thức ăn sẽ được các cơ quan như miệng, thực quản, dạ dày, ruột non, ruột già xử lý. Tập hợp các cơ quan này tạo thành hệ cơ quan nào và có chức năng chính là gì?
Câu 9: Trong cơ thể thực vật, lá cây có một lớp tế bào ở mặt trên và mặt dưới gọi là biểu bì. Các tế bào biểu bì này có hình dạng tương tự nhau và cùng thực hiện chức năng bảo vệ lá. Lớp biểu bì này được xếp vào cấp độ tổ chức nào?
Câu 10: Sắp xếp các cấp độ tổ chức sau đây trong cơ thể sinh vật theo thứ tự từ cấp độ đơn giản nhất đến phức tạp nhất:
1. Cơ quan
2. Tế bào
3. Hệ cơ quan
4. Mô
5. Cơ thể
Câu 11: Tế bào, dù là tế bào đơn lẻ của sinh vật đơn bào hay một phần của cơ thể đa bào, đều phải thực hiện những hoạt động sống cơ bản nào để duy trì sự sống?
Câu 12: Trong cơ thể đa bào, các tế bào được tổ chức thành mô, cơ quan và hệ cơ quan. Việc tổ chức này mang lại lợi ích quan trọng nhất nào cho cơ thể?
Câu 13: Trong cơ thể người, hồng cầu (tế bào máu đỏ) có hình đĩa lõm hai mặt và chứa huyết sắc tố. Chức năng chính của hồng cầu là gì?
Câu 14: Nêu một điểm khác biệt cơ bản về cách thực hiện các hoạt động sống (như lấy thức ăn, trao đổi chất) giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào.
Câu 15: Hệ cơ quan nào trong cơ thể người có chức năng nâng đỡ, bảo vệ các cơ quan bên trong và giúp cơ thể di chuyển?
Câu 16: Trong cơ thể thực vật, rễ cây có chức năng hút nước và muối khoáng. Rễ được cấu tạo từ nhiều loại mô khác nhau như mô biểu bì, mô dẫn, mô mềm. Rễ cây được xếp vào cấp độ tổ chức nào trong cơ thể sinh vật?
Câu 17: Trong cơ thể người, khi chúng ta chạy bộ, hai hệ cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra chuyển động và cung cấp oxygen cho các cơ hoạt động?
Câu 18: Mô liên kết, mô biểu bì, mô cơ, mô thần kinh là các loại mô chính có trong cơ thể người. Các loại mô này được hình thành từ tập hợp những gì?
Câu 19: Nêu một lý do vì sao cơ thể người, một sinh vật đa bào, lại có khả năng thực hiện nhiều hoạt động sống phức tạp và hiệu quả hơn so với một sinh vật đơn bào như vi khuẩn.
Câu 20: Khi một người bị cảm lạnh, các triệu chứng như ho, sổ mũi, đau họng xuất hiện. Những triệu chứng này là biểu hiện của sự rối loạn chức năng chủ yếu ở cấp độ tổ chức nào trong cơ thể?
Câu 21: Trong cơ thể đa bào, các tế bào có hình dạng và chức năng giống nhau thường tập hợp lại thành mô (ví dụ: mô cơ, mô thần kinh). Sự chuyên hóa của các tế bào để hình thành mô có ý nghĩa quan trọng nhất nào?
Câu 22: Một cơ quan trong cơ thể (ví dụ: tim, dạ dày, phổi) thường được cấu tạo từ nhiều loại mô khác nhau (ví dụ: mô cơ, mô liên kết, mô thần kinh). Nêu một lý do chính vì sao một cơ quan lại cần nhiều loại mô phối hợp với nhau để hoạt động hiệu quả.
Câu 23: Khi chúng ta ăn uống, thức ăn được đưa vào cơ thể qua miệng, sau đó đi qua thực quản và xuống dạ dày. Ngoài miệng, thực quản và dạ dày, hệ tiêu hóa còn bao gồm những cơ quan nào dưới đây để hoàn thành quá trình biến đổi và hấp thụ thức ăn?
Câu 24: Trong cơ thể đa bào, các hệ cơ quan hoạt động phối hợp với nhau. Hãy hình dung điều gì có thể xảy ra với toàn bộ cơ thể người nếu một hệ cơ quan quan trọng (ví dụ: hệ hô hấp) ngừng hoạt động hoàn toàn?
Câu 25: Trong cơ thể đa bào, tất cả các cấp độ tổ chức (tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan) đều phối hợp hoạt động dưới sự điều khiển và điều hòa của cấp độ nào để tạo thành một thể thống nhất, có khả năng tự duy trì và thích nghi với môi trường?
Câu 26: Tim là một cơ quan quan trọng trong hệ tuần hoàn của người. Vậy, cấp độ tổ chức 'cơ quan' (như tim) được hình thành từ sự phối hợp của những cấp độ nào dưới đây?
Câu 27: Khi quan sát một giọt nước ao dưới kính hiển vi, em thấy một sinh vật nhỏ bé di chuyển và thực hiện các hoạt động sống chỉ trong một cấu trúc duy nhất. Đặc điểm nào của sinh vật này giúp em khẳng định nó là sinh vật đơn bào?
Câu 28: Khi chúng ta chạm tay vào vật nóng, ngay lập tức tay rụt lại. Hoạt động phản xạ nhanh chóng này cần sự phối hợp chính của những hệ cơ quan nào?
Câu 29: Để phân biệt một sinh vật đa bào với sinh vật đơn bào khi quan sát dưới kính hiển vi, em cần tìm kiếm đặc điểm cơ bản nào ở cấu trúc cơ thể của chúng?
Câu 30: Sự chuyên hóa về cấu tạo và chức năng của các tế bào để hình thành mô, rồi mô tạo thành cơ quan, và các cơ quan tạo thành hệ cơ quan trong cơ thể đa bào có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với sinh vật?
Câu 31: Khi quan sát một giọt nước ao dưới kính hiển vi trong giờ thực hành, em thấy một sinh vật nhỏ bé di chuyển linh hoạt bằng các lông bơi li ti (lông rung) và có hình dạng giống chiếc giày. Sinh vật đó có thể là loại nào dưới đây?
Câu 32: Trong buổi thực hành, khi em quan sát một lát cắt ngang của lá cây (đại diện cho cơ thể đa bào) và một mẫu nước ao có chứa trùng roi (đại diện cho cơ thể đơn bào) dưới kính hiển vi, em sẽ nhận thấy điểm khác biệt cơ bản nào về số lượng tế bào cấu tạo nên cơ thể của chúng?
Câu 33: Khi tiến hành quan sát mẫu vật trong bài thực hành về cơ thể đơn bào và đa bào, dụng cụ nào là quan trọng nhất giúp em phóng đại và nhìn thấy được các tế bào cũng như các sinh vật nhỏ bé mà mắt thường không thể thấy được?
Câu 34: Trong quá trình thực hành, em đặt một mẫu vật là một sinh vật nhỏ lên lam kính và quan sát dưới kính hiển vi. Em nhận thấy toàn bộ cơ thể của sinh vật này chỉ là một cấu trúc duy nhất, di chuyển, lấy thức ăn và đào thải chất cặn bã ngay trong cấu trúc đó. Dựa vào những quan sát này, em có thể mô tả sinh vật đó thuộc loại cơ thể nào?
Câu 35: Khi quan sát một mẫu vật thực vật như lá cây hoặc rễ cây dưới kính hiển vi, em sẽ thấy chúng được cấu tạo từ nhiều tế bào khác nhau, các tế bào này có thể có hình dạng và kích thước không giống nhau, sắp xếp thành từng lớp hoặc từng bó. Điều này cho thấy lá cây hoặc rễ cây là ví dụ về loại cơ thể nào?
Câu 36: Trong buổi thực hành quan sát mẫu vật dưới kính hiển vi, em nhận thấy một mẫu vật được cấu tạo từ nhiều tế bào có hình dạng và kích thước khác nhau, chúng sắp xếp thành từng nhóm và mỗi nhóm dường như có một chức năng riêng biệt (ví dụ: một nhóm tế bào hình dài giúp nâng đỡ, một nhóm tế bào khác có màu xanh chứa hạt). Dựa vào quan sát này, em có thể kết luận mẫu vật đó là gì?
Câu 37: Kể tên hai hoạt động sống cơ bản mà một tế bào duy nhất trong cơ thể đơn bào phải tự thực hiện để duy trì sự sống.
Câu 38: Khi chuẩn bị mẫu vật để quan sát lá cây dưới kính hiển vi trong giờ thực hành, em cần cắt lát cắt thật mỏng. Việc cắt lát mỏng như vậy có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với việc quan sát?
Câu 39: Giả sử em đang quan sát một con trùng roi (cơ thể đơn bào) và một con thủy tức (Hydra, cơ thể đa bào đơn giản) dưới kính hiển vi. Em hãy nêu một điểm khác biệt cơ bản về cách chúng di chuyển hoặc lấy thức ăn, dựa trên số lượng tế bào cấu tạo nên cơ thể của chúng.
Câu 40: Trong giờ thực hành, khi quan sát một giọt nước ao dưới kính hiển vi, em thấy một sinh vật nhỏ bé không có rễ, thân, lá hay bất kỳ bộ phận nào giống như cơ quan của động vật. Toàn bộ cơ thể nó chỉ là một cấu trúc duy nhất thực hiện mọi hoạt động sống. Sinh vật này là ví dụ điển hình của loại cơ thể nào?

Mẹo! Thiết lập và sử dụng AI của riêng bạn sẽ tăng độ ổn định khi chấm bài...